kassarabatt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kassarabatt | kassarabatten |
Số nhiều | kassarabatter | kassarabattene |
kassarabatt gđ
- Sự bớt giá khi trả bằng tiền mặt hay trả trong một thời gian ngắn.
- Ved å betale pianoet kontant oppnådde vi 2 prosent kassarabatt.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kassarabatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)