kastrere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kastrere |
Hiện tại chỉ ngôi | kastrerer |
Quá khứ | kastrer te |
Động tính từ quá khứ | kastrert |
Động tính từ hiện tại | — |
kastrere
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kastrasjon gđ: Sự thiến.
Tham khảo
[sửa]- "kastrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)