kateter
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kateter | kateteret, katetret |
Số nhiều | katet er, katetre | katetra, katetrene |
kateter gđ
- Bục cho giáo sư ngồi trong lớp học hay giảng đường.
- Eleven ble kalt fram til kateteret.
- Læreren satt på kateteret.
Tham khảo
[sửa]- "kateter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)