lớp học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləːp˧˥ ha̰ʔwk˨˩lə̰ːp˩˧ ha̰wk˨˨ləːp˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləːp˩˩ hawk˨˨ləːp˩˩ ha̰wk˨˨lə̰ːp˩˧ ha̰wk˨˨

Định nghĩa[sửa]

lớp học

  1. Phòng để học sinh đến học hằng ngày.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]