kawa
Tiếng Lyngngam[sửa]
Danh từ[sửa]
kawa
- quạ.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.wa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kawa /ka.wa/ |
kawa /ka.wa/ |
kawa gđ /ka.wa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kawa /ka.wa/ |
kawa /ka.wa/ |
kawa gc /ka.wa/
Tham khảo[sửa]
- "kawa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)