Bước tới nội dung

khôl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
khôl
/kɔl/
khôl
/kɔl/

khôl /kɔl/

  1. Như kohol.

Tham khảo

[sửa]