Bước tới nội dung

khuộp mự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

khuộp mự

  1. thời gian tròn ngày, đủ ngày (cọp mự, đủ chu kỳ, tính cho trong một khoảng quy ước trên dưới mười ngày hoặc lâu hơn).

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An