Bước tới nội dung

kikhoste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kikhoste kikhosten
Số nhiều kikhoster kikhostene

kikhoste

  1. (Y) Bệnh ho gà.
    Kikhoste var tidligere en vanlig barnesykdom.

Tham khảo

[sửa]