Bước tới nội dung

kilomètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ki.lɔ.mɛtʁ/
Pháp (Paris)

(un kilomètre)

Canada (Laurentides)

(un kilomètre)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kilomètre
/ki.lɔ.mɛtʁ/
kilomètres
/ki.lɔ.mɛtʁ/

kilomètre /ki.lɔ.mɛtʁ/

  1. (Khoa đo lường) Kilômét.

Tham khảo

[sửa]