kilométrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ki.lɔ.met.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | kilométrique /ki.lɔ.met.ʁik/ |
kilométriques /ki.lɔ.met.ʁik/ |
Giống cái | kilométrique /ki.lɔ.met.ʁik/ |
kilométriques /ki.lɔ.met.ʁik/ |
kilométrique /ki.lɔ.met.ʁik/
- Xem kilomètre
- Bornes kilométrique — cột kilomet
- Distance kilométrique — khoảng cách tính bằng kilomet
Tham khảo
[sửa]- "kilométrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)