Bước tới nội dung

kilotonne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kilotonnes
/ki.lɔ.tɔn/
kilotonnes
/ki.lɔ.tɔn/

kilotonne gc

  1. (Khoa đo lường) Nghìn tấn.

Tham khảo

[sửa]