kilotonne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
kilotonnes /ki.lɔ.tɔn/ |
kilotonnes /ki.lɔ.tɔn/ |
kilotonne gc
- (Khoa đo lường) Nghìn tấn.
Tham khảo
[sửa]- "kilotonne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kilotonnes /ki.lɔ.tɔn/ |
kilotonnes /ki.lɔ.tɔn/ |
kilotonne gc