Bước tới nội dung

kinkily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪŋ.ki.li/

Phó từ

[sửa]

kinkily /ˈkɪŋ.ki.li/

  1. Xem kinky

Tham khảo

[sửa]