kjærlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc kjærlig
gt kjærlig
Số nhiều kjærlige
Cấp so sánh kjærligere
cao kjærligst

kjærlig

  1. Âu yếm, yêu dấu, yêu mến, trìu mến.
    et kjærlig blikk
    Kjærlig hilsen Kari — Thân chào Kari (câu kết thúc bức thư).

Tham khảo[sửa]