Bước tới nội dung

kjærtegn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kjærtegn kjærtegnet
Số nhiều kjærtegn kjærtegna, kjærtegnene

kjærtegn

  1. Sự mơn trớn, vuốt ve, vỗ về.
    Hun gav ham mange kjærtegn.

Tham khảo

[sửa]