kjønnsakt
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjønnsakt | kjønnsakta, kjønnsakten |
Số nhiều | kjønnsakter | kjønnsaktene |
Danh từ[sửa]
kjønnsakt gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kjønnsakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)