kjørbar
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kjørbar |
gt | kjørbart | |
Số nhiều | kjørbare | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kjørbar
- Có thể lưu thông được.
- Veien er ikke kjørbar.
- (Xe) Có thể lái, sử dụng được.
- Bilen er i kjørbar stand.
Tham khảo[sửa]
- "kjørbar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)