kjøttstuing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít kjøttstuing kjøttstuinga, kjøttstuingen
Số nhiều

Danh từ[sửa]

kjøttstuing gđc

  1. Thịt hầm nhừ.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]