kjensgjerning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjensgjerning | kjensgjerninga, kjensgjerningen |
Số nhiều | kjensgjerninger | kjensgjerningene |
kjensgjerning gđc
- Sự thực, sự kiện đích thực, sự việc chắc chắn.
- Det nytter ikke å benekte kjensgjerninger.
- Det er en kjensgjerning at sykkelen er stjålet.
Tham khảo
[sửa]- "kjensgjerning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)