Bước tới nội dung

kjensgjerning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kjensgjerning kjensgjerninga, kjensgjerningen
Số nhiều kjensgjerninger kjensgjerningene

kjensgjerning gđc

  1. Sự thực, sự kiện đích thực, sự việc chắc chắn.
    Det nytter ikke å benekte kjensgjerninger.
    Det er en kjensgjerning at sykkelen er stjålet.

Tham khảo

[sửa]