kjetter
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjetter | kjetteren |
Số nhiều | kjettere | kjetterne |
kjetter gđ
- Người theo tà giáo, tà thuyết.
- Luther ble betraktet som en farlig kjetter.
- Han ble sett på som en kjetter i partiet.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kjetter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)