Bước tới nội dung

klơm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Na

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ba Na nguyên thủy *kləːm, từ tiếng Môn-Khmer nguyên thủy *t₁ləəm.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

klơm

  1. Gan.

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

klơm

  1. gan.

Tham khảo

[sửa]
  • Phillips, Richard L. (1968) Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong). SIL International.