Bước tới nội dung

klamre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å klamre
Hiện tại chỉ ngôi klamrer
Quá khứ klamra, klamret
Động tính từ quá khứ klamra, klamret
Động tính từ hiện tại

klamre

  1. (Refl,) Bám víu, đeo dính vào.
    å klamre seg til et håp
    Barnet klamret seg til moren.
    å klamre seg fast til noe

Tham khảo

[sửa]