klamre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klamre |
Hiện tại chỉ ngôi | klamrer |
Quá khứ | klamra, klamret |
Động tính từ quá khứ | klamra, klamret |
Động tính từ hiện tại | — |
klamre
- (Refl,) Bám víu, đeo dính vào.
- å klamre seg til et håp
- Barnet klamret seg til moren.
- å klamre seg fast til noe
Tham khảo
[sửa]- "klamre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)