klandre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klandre |
Hiện tại chỉ ngôi | klandrer. -a, klandret |
Quá khứ | klandra, klandret |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
klandre
- Khiển trách, quở trách.
- Jeg klandrer ikke deg for uhellet.
Tham khảo
[sửa]- "klandre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)