Bước tới nội dung

klandre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å klandre
Hiện tại chỉ ngôi klandrer. -a, klandret
Quá khứ klandra, klandret
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

klandre

  1. Khiển trách, quở trách.
    Jeg klandrer ikke deg for uhellet.

Tham khảo

[sửa]