Bước tới nội dung

quở trách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̰ː˧˩˧ ʨajk˧˥kwəː˧˩˨ tʂa̰t˩˧wəː˨˩˦ tʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəː˧˩ tʂajk˩˩kwə̰ːʔ˧˩ tʂa̰jk˩˧

Động từ

[sửa]

quở trách

  1. Nhận xét trực tiếp một cách nghiêm khắc lỗi của người bề dưới; quở (nói khái quát).
    Quở trách học trò.
    Lời quở trách.

Tham khảo

[sửa]