Bước tới nội dung

khiển trách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xiə̰n˧˩˧ ʨajk˧˥kʰiəŋ˧˩˨ tʂa̰t˩˧kʰiəŋ˨˩˦ tʂat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xiən˧˩ tʂajk˩˩xiə̰ʔn˧˩ tʂa̰jk˩˧

Động từ

[sửa]

khiển trách

  1. Quở phạt về một điều lỗi.
    Bị khiển trách vì vô kỷ luật.

Tham khảo

[sửa]