Bước tới nội dung

klapre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å klapre
Hiện tại chỉ ngôi klaprer
Quá khứ klapra, klapret
Động tính từ quá khứ klapra, klapret
Động tính từ hiện tại

klapre

  1. Gây tiếng kêu lạch cạch.
    Han klapret i vei på skrivemaskinen.
    Tennene klapret i munnen på ham av kulde/redsel.

Tham khảo

[sửa]