klapre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klapre |
Hiện tại chỉ ngôi | klaprer |
Quá khứ | klapra, klapret |
Động tính từ quá khứ | klapra, klapret |
Động tính từ hiện tại | — |
klapre
- Gây tiếng kêu lạch cạch.
- Han klapret i vei på skrivemaskinen.
- Tennene klapret i munnen på ham av kulde/redsel.
Tham khảo
[sửa]- "klapre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)