klare
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klare |
Hiện tại chỉ ngôi | klarer |
Quá khứ | klarte |
Động tính từ quá khứ | klart |
Động tính từ hiện tại | — |
klare
- Có thể làm, làm được, khắc phục, chế ngự, vượt qua.
- Han var så trøtt, han klarte ikke å gå lenger.
- Hun klarte eksamen.
- Hun kunne ikke klare seg uten penger.
- Det klarer seg. — Đủ rồi.
Tham khảo
[sửa]- "klare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)