Bước tới nội dung

khắc phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xak˧˥ fṵʔk˨˩kʰa̰k˩˧ fṵk˨˨kʰak˧˥ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xak˩˩ fuk˨˨xak˩˩ fṵk˨˨xa̰k˩˧ fṵk˨˨

Động từ

[sửa]

khắc phục

  1. Thắng những khó khăn để đạt mục đích của mình.
    Khắc phục các trở ngại.
    Khắc phục khuyết điểm.
    Sửa chữa khuyết điểm để tiến bộ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]