klegg
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klegg | kleggen |
Số nhiều | klegger | kleggene |
klegg gđ
- Ruồi trâu, ruồi xanh.
- Kleggen kan være plagsom om sommeren.
- Người quấy rầy, bám riết theo.
- Han er en innpåsliten klegg.
Tham khảo[sửa]
- "klegg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)