klinikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klinikk | klinikken |
Số nhiều | klinikker | klinikkene |
klinikk gđ
- Bệnh viện chuyên khoa.
- Hun ble lagt inn på klinikk da hun skulle føde.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) fødeklinikk: Nhà hộ sinh, bảo sanh viện.
Tham khảo
[sửa]- "klinikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)