Bước tới nội dung

bảo sanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ sajŋ˧˧ɓaːw˧˩˨ ʂan˧˥ɓaːw˨˩˦ ʂan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ ʂajŋ˧˥ɓa̰ːʔw˧˩ ʂajŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

bảo sanh

  1. (địa phương) Hộ sinh.

Tham khảo

[sửa]
  • Bảo sanh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam