Bước tới nội dung

klokker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít klokker klokkeren
Số nhiều klokkere klokkerne

klokker

  1. (Tôn) Ông từ, người giúp lễ.
    når det regner på presten, så drypper det på klokkeren. —  Chủ được tớ nhờ.

Tham khảo

[sửa]