Bước tới nội dung

knekk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít knekk knekken, knekket
Số nhiều knekk knekka, knekkene

knekk

  1. Sự gây, vỡ, bể.
    Han fikk en knekk i ryggen.
    Helsa hans har fatt en knekk.
    Stangen fikk en knekk.
    å ta knekken på noen — Vặn cổ ai, thắng ai.

Tham khảo

[sửa]