Bước tới nội dung

knurre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å knurre
Hiện tại chỉ ngôi knurrer
Quá khứ knurra, knurret
Động tính từ quá khứ knurra'-et
Động tính từ hiện tại

knurre

  1. Gầm gừ, gừ gừ.
    Hunden knurret mot oss.
  2. Cằn nhằn, càu nhàu.
    De fant seg i der uten å knurre.

Tham khảo

[sửa]