Bước tới nội dung

koalisjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít koalisjon koalisjonen. -er
Số nhiều koalisjonene

koalisjon

  1. Sự liên minh, liên hiệp, liên kết.
    Det ble dannet en koalisjon av de ulike partiene.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]