koalisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | koalisjon | koalisjonen. -er |
Số nhiều | koalisjonene | — |
koalisjon gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) koalisjonsregjering gđc: Chính phủ liên minh.
Tham khảo
[sửa]- "koalisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)