Bước tới nội dung

komma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít komma kommaet
Số nhiều komma, kommaer kommaene

komma

  1. Dấu phết, dấu phảy (, ).
    norsk har vi mange regler for bruk av komma.

Từ dẫn xuất

Tham khảo