kommandere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kommandere |
Hiện tại chỉ ngôi | kommanderer |
Quá khứ | kommanderte |
Động tính từ quá khứ | kommandert |
Động tính từ hiện tại | — |
kommandere
- Ra lệnh, truyền lệnh, chỉ huy.
- Han kommanderer over et kompani soldater.
- Jeg vil ikke la meg kommandere.
Tham khảo
[sửa]- "kommandere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)