Bước tới nội dung

kommunal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kommunal
gt kommunalt
Số nhiều kommunale
Cấp so sánh
cao

kommunal

  1. Thuộc về huyện. Thuộc về đơn vị hành chánh.
    Norge har vi kommunalt selvstyre.
    kommunalt tempo — Tốc độ như rùa bò.

Tham khảo

[sửa]