kompakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kompakt |
gt | kompakt | |
Số nhiều | kompakte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kompakt
- Đặc, chắc, ép chặt.
- Grunnen består her av kompakt leirjord.
- kompakt motstand — Sự đả kích, chống cự mãnh liệt.
Tham khảo
[sửa]- "kompakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)