Bước tới nội dung

kompakt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kompakt
gt kompakt
Số nhiều kompakte
Cấp so sánh
cao

kompakt

  1. Đặc, chắc, ép chặt.
    Grunnen består her av kompakt leirjord.
    kompakt motstand — Sự đả kích, chống cự mãnh liệt.

Tham khảo

[sửa]