kompliment
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kompliment | komplimentlen |
Số nhiều | komplimentler | komplimentlene |
kompliment gđ
- Lời khen gợi, ca tụng, tán dương.
- Hun ga sin mann kompliment for middagen han hadde laget.
- å ta noe som en kompliment — Xem việc gì như là lời khen ngợi.
Tham khảo
[sửa]- "kompliment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)