komplisert
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | komplisert |
gt | komplisert | |
Số nhiều | kompliserte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
komplisert
- Rắc rối, phức tạp, phiền phức, lôi thôi, khó khăn.
- Dette er en meget komplisert sak som jeg ikke kan løse alene.
Tham khảo
[sửa]- "komplisert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)