Bước tới nội dung

konfirmasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít konfirmasjon konfirmasjonen
Số nhiều konfirmasjoner konfirmasjonene

konfirmasjon

  1. (Tôn) Lễ thêm sức, lễ kiên tín, lễ xác định lòng tin.
    Konfirmasjon avholdes før jul og i mai.

Tham khảo

[sửa]