konjugasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konjugasjon | konjugasjonen |
Số nhiều | konjugasjoner | konjugasjonene |
konjugasjon gđ
Tham khảo
[sửa]- "konjugasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)