Bước tới nội dung

konjugasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít konjugasjon konjugasjonen
Số nhiều konjugasjoner konjugasjonene

konjugasjon

  1. (Văn) Sự chia động từ.
    grammatikken lærer vi om konjugasjon av verb.

Tham khảo

[sửa]