konsekvens
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konsekvens | konsekvensen |
Số nhiều | konsekvenser | konsekvensene |
konsekvens gđ
- Hậu quả, kết quả.
- Det å kjøre med for stor fart kan få svært alvorlige konsekvenser.
- Sự hợp lẽ, đúng lý.
- Det er alltid konsekvens i hennes uttalelser.
Tham khảo[sửa]
- "konsekvens". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)