Bước tới nội dung

hậu quả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 後果.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ʔw˨˩ kwa̰ː˧˩˧hə̰w˨˨ kwaː˧˩˨həw˨˩˨ waː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həw˨˨ kwaː˧˩hə̰w˨˨ kwaː˧˩hə̰w˨˨ kwa̰ːʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

hậu quả

  1. Kết quả không hay về sau.
    Khắc phục hậu quả chiến tranh.
    Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ.

Tham khảo

[sửa]