konsentrere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å konsentrere |
Hiện tại chỉ ngôi | konsentrerer |
Quá khứ | konsentrerte |
Động tính từ quá khứ | konsentrert |
Động tính từ hiện tại | — |
konsentrere
Tham khảo
[sửa]- "konsentrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)