konsentrere
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å konsentrere |
Hiện tại chỉ ngôi | konsentrerer |
Quá khứ | konsentrerte |
Động tính từ quá khứ | konsentrert |
Động tính từ hiện tại | — |
konsentrere
- Tập trung, tụ tập.
- Hjelpearbeidet ble konsentrert om å skaffe folk nye boliger.
- konsentrert alkohol
- Tập trung tư tưởng.
- Det er umulig å konsentrere seg når du bråker sånn.,
Tham khảo
[sửa]- "konsentrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)