Bước tới nội dung

konstant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc konstant
gt konstant
Số nhiều konstante
Cấp so sánh
cao

konstant

  1. Luôn luôn, mãi mãi, không thay đổi.
    Vi ble holdt i konstant spenning gjennom hele forestillingen.

Tham khảo

[sửa]