Bước tới nội dung

konstatere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å konstatere
Hiện tại chỉ ngôi konstaterer
Quá khứ konstaterte
Động tính từ quá khứ konstatert
Động tính từ hiện tại

konstatere

  1. Nhận chắc, quả quyết, xác nhận.
    Jeg kan bare konstatere at du hadde rett.

Tham khảo

[sửa]