konsultasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konsultasjon | konsultasjonen |
Số nhiều | konsultasjoner | konsultasjonene |
konsultasjon gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) konsultere : Hỏi ý kiến, tra vấn, tham khảo.
Tham khảo
[sửa]- "konsultasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)