Bước tới nội dung

konsultasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít konsultasjon konsultasjonen
Số nhiều konsultasjoner konsultasjonene

konsultasjon

  1. Sự hỏi ý kiến, tra vấn, tham khảo.
    Jeg var til konsultasjon hos legen idag.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]