kontakte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kontakte |
Hiện tại chỉ ngôi | kontakter |
Quá khứ | kontakta, kontaktet |
Động tính từ quá khứ | kontakta, kontakt et |
Động tính từ hiện tại | — |
kontakte
- Tiếp xúc, liên lạc, giao thiệp.
- Jeg skal kontakte deg så snart jeg vet noe mer.
Tham khảo
[sửa]- "kontakte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)