kontingent
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontingent | kontingenten |
Số nhiều | kontingenter | kontingentene |
kontingent gđ
- Lệ phí hội viên.
- Du må huske på å betale kontingenten i tide.
- Đội quân, đoàn quân.
- Den norske kontingent i Libanon holder til i et omstridt område.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) medlemskontingent: Lệ phí hội viên.
Tham khảo
[sửa]- "kontingent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)