Bước tới nội dung

kontingent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kontingent kontingenten
Số nhiều kontingenter kontingentene

kontingent

  1. Lệ phí hội viên.
    Du må huske på å betale kontingenten i tide.
  2. Đội quân, đoàn quân.
    Den norske kontingent i Libanon holder til i et omstridt område.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]